Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.kə.bəl/

Tính từ

sửa

placable /ˈplæ.kə.bəl/

  1. Dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha th.

Tham khảo

sửa