plôh
Tiếng Ra Glai Nam
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Ra Glai Bắc pluh, tiếng Aceh ploh, tiếng Chăm Đông pluh, tiếng Ê Đê pluh, tiếng Gia Rai pluh.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaplôh
- chục.
- salapan plôh ― chín chục, chín mươi
Cùng gốc với tiếng Ra Glai Bắc pluh, tiếng Aceh ploh, tiếng Chăm Đông pluh, tiếng Ê Đê pluh, tiếng Gia Rai pluh.
plôh