Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ple.zjɔ.zɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plésiosaure
/ple.zjɔ.zɔʁ/
plésiosaure
/ple.zjɔ.zɔʁ/

plésiosaure /ple.zjɔ.zɔʁ/

  1. (Động vật học) Thằn lằn cổ dài (hóa thạch).

Tham khảo

sửa