plénipotentiaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plénipotentiaire /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/ |
plénipotentiaires /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/ |
plénipotentiaire gđ /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/
- (Ngoại giao) Đại diện toàn quyền.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plénipotentiaire /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/ |
plénipotentiaires /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/ |
Giống cái | plénipotentiaire /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/ |
plénipotentiaires /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/ |
plénipotentiaire /ple.ni.pɔ.tɑ̃.sjɛʁ/
- (Ngoại giao) Toàn quyền.
- Ministre plénipotentiaire — công sứ toàn quyền
Tham khảo
sửa- "plénipotentiaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)