plénier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ple.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plénier /ple.nje/ |
pléniers /ple.nje/ |
Giống cái | plénière /ple.njɛʁ/ |
plénières /ple.njɛʁ/ |
plénier /ple.nje/
- Trọn vẹn, toàn thể.
- Séance plénière — buổi họp toàn thể
- cour plénière — (sử học) triều nghị
- indulgence plénière — (tôn giáo) sự xá tội hoàn toàn
Tham khảo
sửa- "plénier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)