pléistocène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ple.is.tɔ.sɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pléistocène /ple.is.tɔ.sɛn/ |
pléistocène /ple.is.tɔ.sɛn/ |
pléistocène gđ /ple.is.tɔ.sɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pléistocène /ple.is.tɔ.sɛn/ |
pléistocène /ple.is.tɔ.sɛn/ |
Giống cái | pléistocène /ple.is.tɔ.sɛn/ |
pléistocène /ple.is.tɔ.sɛn/ |
pléistocène /ple.is.tɔ.sɛn/
Tham khảo
sửa- "pléistocène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)