Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

plâtrage

  1. Sự trát thạch cao.
    Plâtrage d’un mur — trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia thạch cao (vào hèm rượu)

Tham khảo

sửa