Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pjokk pjokken
Số nhiều pjokker pjokkene

pjokk

  1. Đứa trai, đứa trẻ, thằng bé.
    mammas lille pjokk

Tham khảo

sửa