Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pixie

  1. Tiên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pixie

  1. đai, thắt lưng.