Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪt.mən/

Danh từ

sửa

pitman số nhiều pitmen /'pitmen/, pitmans /'pitmənz/ /ˈpɪt.mən/

  1. (Kỹ thuật) Thanh truyền, thanh nổi (trong máy).

Tham khảo

sửa