Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pitman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪt.mən/
Danh từ
sửa
pitman
số nhiều
pitmen /'pitmen/, pitmans /'pitmənz/
/ˈpɪt.mən/
(
Kỹ thuật
)
Thanh truyền
,
thanh
nổi
(trong máy).
Tham khảo
sửa
"
pitman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)