Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pithless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
pithless
Không có
ruột
(cây).
Không có
tuỷ
sống
.
Yếu
đuối,
bạc nhược
, không có
nghị lực
.
Tham khảo
sửa
"
pithless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)