Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pit.ʃpɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pitchpin
/pit.ʃpɛ̃/
pitchpin
/pit.ʃpɛ̃/

pitchpin /pit.ʃpɛ̃/

  1. Gỗ thông đỏ.

Tham khảo

sửa