Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pitance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.tɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pitance
/pi.tɑ̃s/
pitances
/pi.tɑ̃s/
pitance
gc
/pi.tɑ̃s/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Khẩu phần
thầy tu
.
(
Nghĩa xấu
) Đồ ăn hàng ngày.
Tham khảo
sửa
"
pitance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)