Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pistol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪs.tᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈpɪs.tᵊl]
Danh từ
sửa
pistol
/ˈpɪs.tᵊl/
Súng lục
,
súng ngắn
.
Ngoại động từ
sửa
pistol
ngoại động từ
/ˈpɪs.tᵊl/
Bắn
bằng
súng lục
.
Tham khảo
sửa
"
pistol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)