Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

pister ngoại động từ /pis.te/

  1. Theo hút, theo dõi.
    Pister un lièvre — theo hút con thỏ rừng
    Pister un voleur — theo dõi tên kẻ trộm

Ngoại động từ

sửa

pister ngoại động từ /pis.te/

  1. (Dược học) Tán (thuốc).

Tham khảo

sửa