Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pis.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pistage
/pis.taʒ/
pistage
/pis.taʒ/

pistage /pis.taʒ/

  1. Sự theo hút, sự theo dõi.

Tham khảo

sửa