pissotière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.sɔ.tjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pissotière /pi.sɔ.tjɛʁ/ |
pissotières /pi.sɔ.tjɛʁ/ |
pissotière gc /pi.sɔ.tjɛʁ/
Tham khảo
sửa- "pissotière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)