pisseux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.sø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pisseux /pi.sø/ |
pisseux /pi.sø/ |
Giống cái | pisseuse /pi.søz/ |
pisseuses /pi.søz/ |
pisseux /pi.sø/
- (Thân mật) Ướt nước đái.
- Linge pisseux — quần áo ướt nước đái
- Khai (mùi) nước đái.
- Odeur pisseuse — mùi khai nước đái
- (Có) Màu cháo lòng.
- Rideaux pisseux — màn cửa màu cháo lòng
Tham khảo
sửa- "pisseux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)