Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pisseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
pisseuse
/pi.søz/
pisseuses
/pi.søz/
Số nhiều
pisseuse
/pi.søz/
pisseuses
/pi.søz/
pisseur
/pi.sœʁ/
(
Thô tục
)
Người
hay
đái
vặt
.
pisseur
de copie
— nhà văn viết nhiều mà dở; nhà báo viết nhiều mà dở
Tham khảo
sửa
"
pisseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)