Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pissette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.sɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pissette
/pi.sɛt/
pissettes
/pi.sɛt/
pissette
gc
/pi.sɛt/
Bình
tia
nước
,
bình
rửa
(dùng trong phòng thí nghiệm).
Tham khảo
sửa
"
pissette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)