Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pissette
/pi.sɛt/
pissettes
/pi.sɛt/

pissette gc /pi.sɛt/

  1. Bình tia nước, bình rửa (dùng trong phòng thí nghiệm).

Tham khảo

sửa