pissenlit
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pissenlit /pi.sɑ̃.li/ |
pissenlits /pi.sɑ̃.li/ |
pissenlit gđ
- (Thực vật học) Cây bồ công anh Trung Quốc.
- manger les pissenlits par la racine — (thông tục) ngoẻo, ngủ với giun
Tham khảo
sửa- "pissenlit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)