pisciforme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.si.fɔʁm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pisciforme /pi.si.fɔʁm/ |
pisciforme /pi.si.fɔʁm/ |
Giống cái | pisciforme /pi.si.fɔʁm/ |
pisciforme /pi.si.fɔʁm/ |
pisciforme /pi.si.fɔʁm/
Tham khảo
sửa- "pisciforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)