pisciculteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.si.kyl.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pisciculteur /pi.si.kyl.tœʁ/ |
pisciculteur /pi.si.kyl.tœʁ/ |
Số nhiều | pisciculteur /pi.si.kyl.tœʁ/ |
pisciculteur /pi.si.kyl.tœʁ/ |
pisciculteur /pi.si.kyl.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "pisciculteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)