pique-niqueur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pique-niqueurs /pik.ni.kœʁ/ |
pique-niqueurs /pik.ni.kœʁ/ |
Số nhiều | pique-niqueurs /pik.ni.kœʁ/ |
pique-niqueurs /pik.ni.kœʁ/ |
pique-niqueur
Tham khảo
sửa- "pique-niqueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)