Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjɔ.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piolet
/pjɔ.lɛ/
piolet
/pjɔ.lɛ/

piolet /pjɔ.lɛ/

  1. Gậy cuốc (gậy có tra lưỡi cuốc của người leo núi).

Tham khảo

sửa