Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃.te/

Nội động từ

sửa

pinter nội động từ /pɛ̃.te/

  1. (Thông tục) Nốc rượu.
    Aller pinter au cabaret — đi nốc rượu ở tiệm

Ngoại động từ

sửa

pinter ngoại động từ /pɛ̃.te/

  1. (Thông tục) Nốc.
    Pinter du rouge — nốc rượu nho đỏ

Tham khảo

sửa