Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pinter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛ̃.te/
Nội động từ
sửa
pinter
nội động từ
/pɛ̃.te/
(
Thông tục
)
Nốc
rượu
.
Aller
pinter
au cabaret
— đi nốc rượu ở tiệm
Ngoại động từ
sửa
pinter
ngoại động từ
/pɛ̃.te/
(
Thông tục
)
Nốc
.
Pinter
du rouge
— nốc rượu nho đỏ
Tham khảo
sửa
"
pinter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)