Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pinnothere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Từ đảo chữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách viết khác
sửa
pinnotere
Danh từ
sửa
pinnothere
(
số nhiều
pinnotheres
)
(
động vật học
,
phân thứ bộ Cua
)
Ốc
mượn
hồn
.
Đồng nghĩa
sửa
pea crab
Từ đảo chữ
sửa
interphone
Tham khảo
sửa
"
pinnothere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)