Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.nə.ˌpɛd/

Tính từ

sửa

pinniped /ˈpɪ.nə.ˌpɛd/

  1. (Động vật học) Có chân màng.

Danh từ

sửa

pinniped /ˈpɪ.nə.ˌpɛd/

  1. (Động vật học) Động vật chân vây.

Tham khảo

sửa