Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pinniped
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.nə.ˌpɛd/
Tính từ
sửa
pinniped
/ˈpɪ.nə.ˌpɛd/
(
Động vật học
)
Có chân
màng
.
Danh từ
sửa
pinniped
/ˈpɪ.nə.ˌpɛd/
(
Động vật học
)
Động vật
chân vây
.
Tham khảo
sửa
"
pinniped
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)