Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃ɡʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pingre
/pɛ̃ɡʁ/
pingres
/pɛ̃ɡʁ/
Giống cái pingre
/pɛ̃ɡʁ/
pingres
/pɛ̃ɡʁ/

pingre /pɛ̃ɡʁ/

  1. (Thân mật) Keo bẩn, bủn xỉn.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít pingre
/pɛ̃ɡʁ/
pingres
/pɛ̃ɡʁ/
Số nhiều pingre
/pɛ̃ɡʁ/
pingres
/pɛ̃ɡʁ/

pingre /pɛ̃ɡʁ/

  1. (Thân mật) Người keo bẩn, người bủn xỉn.

Tham khảo

sửa