Xem thêm: pingui pinguei

Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh penguin.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pingüí  (số nhiều pingüins)

  1. Chim cánh cụt.

Đọc thêm

sửa