Tiếng Anh

sửa
 
pineapple

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑɪ.ˌnæ.pəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

pineapple /ˈpɑɪ.ˌnæ.pəl/

  1. Quả dứa; cây dứa.

Tham khảo

sửa