Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪm.pəld/

Tính từ

sửa

pimpled /ˈpɪm.pəld/

  1. Nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt.

Tham khảo

sửa