Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

pilulaire

  1. Xem pilule
  2. (Động vật học) phân thành viên (bọ hung.. ).

Danh từ sửa

pilulaire

  1. (Thú y học) Dụng cụ cho thuốc viên.

Tham khảo sửa