Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.lɔ.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pilotis
/pi.lɔ.ti/
pilotis
/pi.lɔ.ti/

pilotis /pi.lɔ.ti/

  1. Bộ cọc nhà sàn.
    Maison sur pilotis — nhà sàn

Tham khảo

sửa