pigmentation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌpɪɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ sửa
pigmentation /ˌpɪɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/
- Màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành).
Tham khảo sửa
- "pigmentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pigmentation /piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
pigmentation /piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
pigmentation gc /piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "pigmentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)