Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪɡ.ˌhɛ.dəd.li/

Phó từ

sửa

pigheadedly /ˈpɪɡ.ˌhɛ.dəd.li/

  1. Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ.

Tham khảo

sửa