Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít piggtråd piggtråden
Số nhiều piggtråder piggtrådene

piggtråd

  1. Dây thép gai, dây kẽm gai.
    Gjerdet var forsynt med piggtråd.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa