piggtråd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | piggtråd | piggtråden |
Số nhiều | piggtråder | piggtrådene |
piggtråd gđ
- Dây thép gai, dây kẽm gai.
- Gjerdet var forsynt med piggtråd.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) piggtrådmusikk gđ: Nhạc kích động.
- (1) piggtrådsperring gđc: Hàng rào kẽm gai.
Tham khảo
sửa- "piggtråd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)