Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.fliɳ/

Tính từ

sửa

piffling /ˈpɪ.fliɳ/

  1. Nhảm nhí, tào lao.
  2. Lặt vặt, nhỏ mọn.

Tham khảo

sửa