Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pierreuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pjɛ.ʁøz/
Danh từ
sửa
pierreuse
gc
/pjɛ.ʁøz/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Gái
đĩ.
Tính từ
sửa
pierreuse
gc
/pjɛ.ʁøz/
Đầy
đá.
Xem
pierreux
Tham khảo
sửa
"
pierreuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)