pierreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pjɛ.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pierreux /pjɛ.ʁø/ |
pierreux /pjɛ.ʁø/ |
Giống cái | pierreuse /pjɛ.ʁøz/ |
pierreuses /pje.ʁøz/ |
pierreux /pjɛ.ʁø/
- Đầy đá.
- Chemin pierreux — đường đầy đá
- Xem pierre
- Concrétion pierreuse — thể kết đá
- Cellule pierreuse — (thực vật học) tế bào đá
Tham khảo
sửa- "pierreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)