Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pied-plat
/pje.pla/
pied-plat
/pje.pla/

pied-plat /pje.pla/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ hèn hạ, dân đen.

Tham khảo

sửa