Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pi.ɡʁi.jɛʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pie-grièche
/pi.ɡʁi.jɛʃ/
pie-grièche
/pi.ɡʁi.jɛʃ/

pie-grièche gc /pi.ɡʁi.jɛʃ/

  1. (Động vật học) Chim bách thanh.
  2. (Thân mật) Người đàn bà lắm mồm; con mụ la sát.

Tham khảo sửa