pie-grièche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ɡʁi.jɛʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pie-grièche /pi.ɡʁi.jɛʃ/ |
pie-grièche /pi.ɡʁi.jɛʃ/ |
pie-grièche gc /pi.ɡʁi.jɛʃ/
Tham khảo
sửa- "pie-grièche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)