picture-palace
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪk.tʃɜː.ˈpæ.ləs/
Danh từ
sửapicture-palace /ˈpɪk.tʃɜː.ˈpæ.ləs/
- Rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show).
Tham khảo
sửa- "picture-palace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)