picotement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
picotement /pi.kɔt.mɑ̃/ |
picotements /pi.kɔt.mɑ̃/ |
picotement gđ /pi.kɔt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "picotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)