Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪk.ˌlɑːk/

Danh từ

sửa

picklock /ˈpɪk.ˌlɑːk/

  1. Thợ mởkhoá.
  2. Kẻ nạykhoá.
  3. Cái nạykhoá.

Tham khảo

sửa