Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
picker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.kɜː/
Danh từ
sửa
picker
/ˈpɪ.kɜː/
Người
hái
.
Người
nhặt
.
Đồ
mở
, đồ
nạy
(ổ khoá).
Đồ
dùng
để
hái
, đồ
dùng
để
nhặt
, đồ
dùng
để
bắt
.
Tham khảo
sửa
"
picker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)