pichenette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /piʃ.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pichenette /piʃ.nɛt/ |
pichenettes /piʃ.nɛt/ |
pichenette gc /piʃ.nɛt/
Tham khảo
sửa- "pichenette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pichenette /piʃ.nɛt/ |
pichenettes /piʃ.nɛt/ |
pichenette gc /piʃ.nɛt/