Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piauler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pjɔ.le/
Nội động từ
sửa
piauler
nội động từ
/pjɔ.le/
Kêu
chiêm chiếp
.
Petit poulet qui
piaule
— gà con kêu chiêm chiếp
Khóc nhè
.
Enfant qui
piaule
— đứa trẻ khóc nhè
Tham khảo
sửa
"
piauler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)