piaillerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pja.jʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piaillerie /pja.jʁi/ |
piailleries /pja.jʁi/ |
piaillerie gc /pja.jʁi/
Tham khảo
sửa- "piaillerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piaillerie /pja.jʁi/ |
piailleries /pja.jʁi/ |
piaillerie gc /pja.jʁi/