Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pja.jʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piaillerie
/pja.jʁi/
piailleries
/pja.jʁi/

piaillerie gc /pja.jʁi/

  1. Sự kêu eo éo.
  2. Tiếng kêu eo éo.

Tham khảo

sửa