piaillard
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piaillarde /pja.jaʁd/ |
piaillards /pja.jaʁ/ |
Giống cái | piaillarde /pja.jaʁd/ |
piaillards /pja.jaʁ/ |
piaillard
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piaillarde /pja.jaʁd/ |
piaillards /pja.jaʁ/ |
piaillard gđ
Tham khảo
sửa- "piaillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)